--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiểu trừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiểu trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiểu trừ
+ verb
to wipe out, to suppress
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
tiểu trừ
:
to wipe out, to suppress
+
chuột chù
:
Shrew-mouse
+
oxyhemoglobin
:
(hoá học) (sinh vật học) Oxyhemoglobin
+
bất hạnh
:
Unfortunate, unlucky, poorđó là điều bất hạnhThat was an unfortunate thinggặp chuyện bất hạnhto run into a piece of bad luckkẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổthe poor man was speechless with grief
+
phong bao
:
Make a gift of money wrapped in a parcel (to children on New Year's day